Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
walk on air


verb
feel extreme happiness or elation (Freq. 1)
Syn:
exult, be on cloud nine, jump for joy
Derivationally related forms:
walking on air, exultant (for: exult), exultation (for: exult)
Hypernyms:
rejoice, joy
Hyponyms:
wallow, rejoice, triumph
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Sam and Sue walk on air


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.